son trẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: son trẻ+ adj
- young and vigorous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son trẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "son trẻ":
son trẻ sơn trà sơn trại - Những từ có chứa "son trẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 542